Search
1 heading found for n 85113410
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Trương Vĩnh Ký, 1837-1898
Trương, P.J.B. Vĩnh Ký 1837-1898 Trương, Jean Baptiste Pétrus Vĩnh Ký 1837-1898 Truong-vĩnh-Ký, Petrus Jean Baptiste 1837-1898 Trương, P. J. B. Vĩnh Ký (Pétrus Jean-Baptiste Vĩnh Ký), 1837-1898 Ký, P.J.B. Trương Vĩnh, 1837-1898 Trương, P.J.B. Vĩnh Ký (Jean Baptiste Pétrus Vĩnh Ký), 1837-1898 Trương Vĩnh Ký nhà văn, nhà ngôn ngữ học, giáo dục học, và khảo cứu văn hóa ngườ ... Trương, P. J. B. Vĩnh Ký (Pétrus Jean-Baptiste Vĩnh Ký) |
Personal | Bài hịch con quạ Abrégé de grammaire annamite Chin chia ting fêng ching yung. Chuyé̂n đi Bá̆c-kỳ năm Á̂t-hợi (1876). Abrégé de grammaire annamite Abrégé de grammaire annamite |